STT | Tên thủ tục hành chính | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC quốc gia | Lĩnh vực | Cấp thực hiện | Mức độ | Tiếp nhận hồ sơ qua bưu chính | Trả kết quả qua bưu chính |
1
|
Thủ tục xét tuyển đặc cách viên chức
|
1.005384.000.00.00.H56
|
Công chức, viên chức
|
Cấp tỉnh
|
2
|
Có
|
Có
|
2
|
Thủ tục xét tuyển viên chức
|
1.005392.000.00.00.H56
|
Công chức, viên chức
|
Cấp tỉnh
|
2
|
Có
|
Có
|
3
|
Thủ tục thi tuyển Viên chức
|
1.005388.000.00.00.H56
|
Công chức, viên chức
|
Cấp tỉnh
|
2
|
Có
|
Có
|
4
|
Thủ tục xét chuyển cán bộ, công chức cấp xã thành công chức cấp huyện trở lên
|
1.005386.000.00.00.H56
|
Công chức, viên chức
|
Cấp tỉnh
|
2
|
Có
|
Có
|
5
|
Thủ tục tiếp nhận các trường hợp đặc biệt trong tuyển dụng công chức
|
1.005385.000.00.00.H56
|
Công chức, viên chức
|
Cấp tỉnh
|
2
|
Có
|
Có
|
6
|
Thủ tục xét tuyển công chức
|
2.002156.000.00.00.H56
|
Công chức, viên chức
|
Cấp tỉnh
|
2
|
Có
|
Có
|
7
|
Thủ tục thi tuyển công chức
|
1.005384.000.00.00.H56
|
Công chức, viên chức
|
Cấp tỉnh
|
2
|
Có
|
Có
|
8
|
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm
|
1.008201.000.00.00.H56
|
Lĩnh vực Xuất bản, In và Phát hành
|
Cấp tỉnh
|
2
|
Có
|
Có
|
9
|
Cấp giấy phép bưu chính
|
1.003659.000.00.00.H56
|
Lĩnh vực Bưu chính
|
Cấp tỉnh
|
2
|
Có
|
Có
|
10
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
1.004379.000.00.00.H56
|
Lĩnh vực Bưu chính
|
Cấp tỉnh
|
2
|
Có
|
Có
|
11
|
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính
|
1.004470.000.00.00.H56
|
Lĩnh vực Bưu chính
|
Cấp tỉnh
|
4
|
Có
|
Có
|
12
|
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
1.005442.000.00.00.H56
|
Lĩnh vực Bưu chính
|
Cấp tỉnh
|
4
|
Có
|
Có
|
13
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính
|
1.003687.000.00.00.H56
|
Lĩnh vực Bưu chính
|
Cấp tỉnh
|
2
|
Có
|
Có
|
14
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn
|
1.003633.000.00.00.H56
|
Lĩnh vực Bưu chính
|
Cấp tỉnh
|
2
|
Có
|
Có
|
15
|
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh
|
1.003868.000.00.00.H56
|
Lĩnh vực Xuất bản, In và Phát hành
|
Cấp tỉnh
|
4
|
Có
|
Có
|
16
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
2.001584.000.00.00.H56
|
Lĩnh vực Xuất bản, In và Phát hành
|
Cấp tỉnh
|
2
|
Có
|
Có
|
17
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
1.003729.000.00.00.H56
|
Lĩnh vực Xuất bản, In và Phát hành
|
Cấp tỉnh
|
4
|
Có
|
Có
|
18
|
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài
|
2.001564.000.00.00.H56
|
Lĩnh vực Xuất bản, In và Phát hành
|
Cấp tỉnh
|
2
|
Có
|
Có
|
19
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh
|
1.004375.000.00.00.H56
|
Lĩnh vực Xuất bản, In và Phát hành
|
Cấp tỉnh
|
4
|
Có
|
Có
|
20
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm
|
1.003483.000.00.00.H56
|
Lĩnh vực Xuất bản, In và Phát hành
|
Cấp tỉnh
|
4
|
Có
|
Có
|